TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chain guard

cái chắn xích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng bọc xích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cá chán xích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòm bảo vệ xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắn xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốp chắn xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chain guard

chain guard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chain guard

Kettenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chain guard

pare-chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chain guard /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kettenschutz

[EN] chain guard

[FR] pare-chaîne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettenschutz /m/CT_MÁY/

[EN] chain guard

[VI] ốp chắn xích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain guard

máng bọc xích

chain guard

vòm bảo vệ xích

chain guard

cái chắn xích

chain guard

chắn xích

chain guard /cơ khí & công trình/

cái chắn xích

chain guard, shutter, stop

cái chắn xích

Tự điển Dầu Khí

chain guard

o   cái chắn xích, máng bọc xích

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chain guard

cái chắn xích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chain guard

cá) chán xích