TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái chắn xích

cái chắn xích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chắn xích

chắn xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

cái chắn xích

chain guard

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chắn xích

chain guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

chắn xích

- dt. Bộ phận che chắn ở xích của xe đạp, xe máy để bảo vệ xích và tránh gây tai nạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain guard

chắn xích

 chain guard /cơ khí & công trình/

chắn xích

chain guard, shutter, stop

cái chắn xích

 chain guard

cái chắn xích

chain guard

cái chắn xích

chain guard /cơ khí & công trình/

cái chắn xích

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chain guard

cái chắn xích