TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiekcr

ông nhòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn vọng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có hai nghĩa: quan sát một cách ngờ vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiekcr

Kiekcr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) bắt bẻ ai liên tục, thường xuyên xoi mói vào công việc của ai

(c) quá quan tâm đến ai hay việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiekcr /[’ki-.kar], der; -s, -/

(nordd , bes Seemannsspr ) ông nhòm; viễn vọng kính (Fernglas, Fernrohr);

Kiekcr /[’ki-.kar], der; -s, -/

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) quan sát một cách ngờ vực;

(b) bắt bẻ ai liên tục, thường xuyên xoi mói vào công việc của ai : (c) quá quan tâm đến ai hay việc gì. :