Việt
ông nhòm
lăng kính
viễn vọng kính
kính viễn vọng
thủy tinh
pl = cốc
li
kính
ông nhòm .
cái ông nhòm
Đức
Feldstecher
opernglas
Kiekcr
Fernglas
Glas I
Binokel
aus Glas I
từ thủy tinh, bằng thủy tinh;
opernglas /das/
ông nhòm (để xem kịch trong nhà hát);
Kiekcr /[’ki-.kar], der; -s, -/
(nordd , bes Seemannsspr ) ông nhòm; viễn vọng kính (Fernglas, Fernrohr);
Fernglas /das (PI. ...gläser)/
kính viễn vọng; ông nhòm;
Feldstecher /m -s, =/
ông nhòm, lăng kính; Feld
Glas I /n -es, Gläser/
n -es, Gläser 1. thủy tinh; aus Glas I từ thủy tinh, bằng thủy tinh; j-n durchschauen, als wenn er aus - wäre đi guốc trong bụng ai; 2. pl = [cái] cốc, li; gern ins - gucken là ngưồi thích uống rượu; 3. kính (đeo mắt); 4. ông nhòm (hai mắt).
Binokel /n -s, = u -s/
cái ông nhòm,