TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăng kính

lăng kính

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình lăng trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ông nhòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng trụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lăng kính

prism

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prismatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prisms

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

lăng kính

Prisma

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prismen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

prismatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldstecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Prismeneinheiten leiten den Lichtstrahl rechtwinklig unter den Fahrzeugboden.

Các bộ lăng kính chuyển hướng các tia sáng thẳng góc ở bên dưới sàn xe.

Sie nehmen eine Lasereinheit, einen Strahlteiler, sowie mehrere Prismeneinheiten auf.

Trên hai thanh đo này lắp đặt bộ tạo tia laser, bộ chia tia sáng và nhiều đơn vị lăng kính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brechung am Prisma

Khúc xạ ở lăng kính

Brechender Winkel des Prismas

Góc khúc xạ của lăng kính

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prisma

Lăng kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prismatic

lăng kính, hình lăng trụ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldstecher /m -s, =/

ông nhòm, lăng kính; Feld

Prisma /n -s, -men/

1. lăng kính; 2. (toán) lăng trụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prisma /nt/HÌNH, SỨ_TT, PTN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] prism

[VI] lăng kính

prismatisch /adj/HÌNH/

[EN] prismatic (thuộc)

[VI] (thuộc) hình lăng trụ, lăng kính

Từ điển tiếng việt

lăng kính

- (lý) Dụng cụ quang học hình trụ đáy tam giác, làm bằng một chất trong suốt thường là thủy tinh, có tính chất khúc xạ và phân tích ánh sáng.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Prismen

[EN] prisms

[VI] Lăng kính

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Prisma

[VI] Lăng kính

[EN] prism

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Prisma

[EN] Prism

[VI] Lăng kính

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lăng kính /n/OPTICS-PHYSICS/

prism

lăng kính