Việt
lăng kính
hình lăng trụ
ông nhòm
lăng trụ.
Anh
prism
prismatic
prisms
Đức
Prisma
Prismen
prismatisch
Feldstecher
Die Prismeneinheiten leiten den Lichtstrahl rechtwinklig unter den Fahrzeugboden.
Các bộ lăng kính chuyển hướng các tia sáng thẳng góc ở bên dưới sàn xe.
Sie nehmen eine Lasereinheit, einen Strahlteiler, sowie mehrere Prismeneinheiten auf.
Trên hai thanh đo này lắp đặt bộ tạo tia laser, bộ chia tia sáng và nhiều đơn vị lăng kính.
Brechung am Prisma
Khúc xạ ở lăng kính
Brechender Winkel des Prismas
Góc khúc xạ của lăng kính
Lăng kính
lăng kính, hình lăng trụ
Feldstecher /m -s, =/
ông nhòm, lăng kính; Feld
Prisma /n -s, -men/
1. lăng kính; 2. (toán) lăng trụ.
Prisma /nt/HÌNH, SỨ_TT, PTN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] prism
[VI] lăng kính
prismatisch /adj/HÌNH/
[EN] prismatic (thuộc)
[VI] (thuộc) hình lăng trụ, lăng kính
- (lý) Dụng cụ quang học hình trụ đáy tam giác, làm bằng một chất trong suốt thường là thủy tinh, có tính chất khúc xạ và phân tích ánh sáng.
[EN] prisms
[VI] Lăng kính
[EN] Prism
lăng kính /n/OPTICS-PHYSICS/