TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình lăng trụ

hình lăng trụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lăng kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình lăng trụ

prismatic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình lăng trụ

prismatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allgemeintoleranzen für Längenmaße geltenfür Werkstücke mit typischen prismatischen undrotationssymetrischen Formen (Außenmaße,Nuten, Bohrungen usw.).

Dung sai tổng quát cho kích thước dài đượcdùng cho các chi tiết có dạng tiêu biểu là hình lăng trụ và đối xứng quay tròn (kích thước ngoài, rãnh, lỗ khoan, v.v...).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem Kristall bilden die Metallionen ein sechseckiges Prisma mit je einem Metallion in der Mitte der Grundflächen.

Trong trường hợp này các ion kim loại kết thành một hình lăng trụ sáu cạnh, ở trung tâm mỗi mặt đáy có một ion kim loại.

Hilfsmittel (Bild 1) tragen oder stützen Prüfmittel oder Werkstück beim Prüfen, z.B. Halter, Messstän­ der, Prismen, oder sie übertragen Maße beim indi­ rekten Messen, z.B. Taster.

Thiết bị phụ trợ (Hình 1) là thiết bị mang hoặc làm giá tựa cho thiết bị kiểm tra hoặc phôi khi đo đạc, thí dụ đồ gá, giá đo (bàn đo), khối chữ V, hình lăng trụ hoặc thiết bị chuyển hay truyền kích thước khi đo gián tiếp, thí dụ compa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prismatisch /adj/HÌNH/

[EN] prismatic (thuộc)

[VI] (thuộc) hình lăng trụ, lăng kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prismatic

lăng kính, hình lăng trụ

Từ điển toán học Anh-Việt

prismatic

(thuộc) hình lăng trụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình lăng trụ

prismatisch (a)