TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prismatic

hình lăng trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lăng kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. lăng trụ 2. lăng kính ~ microstructure vi cấu tạo hình lăng kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

prismatic

prismatic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

prismatic

prismatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prismatisch /adj/HÌNH/

[EN] prismatic (thuộc)

[VI] (thuộc) hình lăng trụ, lăng kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prismatic

lăng kính, hình lăng trụ

Từ điển toán học Anh-Việt

prismatic

(thuộc) hình lăng trụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prismatic

1.(thuộc) lăng trụ 2.(thuộc) lăng kính ~ microstructure vi cấu tạo hình lăng kính

Tự điển Dầu Khí

prismatic

o   (thuộc) lăng trụ

o   (thuộc) lăng kính