Việt
Lăng kính
rãnh chữ V
đường dẫn trượt chữ V
lăng trụ.
Anh
Prism
lofting vee
solid vee
vee
Đức
Prisma
Pháp
prisme
ve de traçage
Prisma /n -s, -men/
1. lăng kính; 2. (toán) lăng trụ.
Prisma /nt/CNSX/
[EN] solid vee, vee
[VI] rãnh chữ V, đường dẫn trượt chữ V
Prisma /nt/HÌNH, SỨ_TT, PTN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] prism
[VI] lăng kính
prism
Prisma /SCIENCE/
[DE] Prisma
[FR] prisme
prisma /SCIENCE/
[DE] prisma
prisma /ENG-MECHANICAL/
[EN] lofting vee
[FR] ve de traçage
[VI] Lăng kính
[EN] Prism