Việt
lăng kính
đường dần trươt
dường dàn trượt lăng trụ
nêm trầm
Anh
prism
prismatic glass
Đức
Prisma
Prismenglas
Pháp
prisme
pavé à prisme
Prisma /nt/HÌNH, SỨ_TT, PTN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] prism
[VI] lăng kính
PRISM
lăng trụ Da diện gồm hai mặt song song và bàng nhau (đáy), nối bằng các hình bình hành. Ví dụ quen thuộc nhăt là lảng trụ tam giác vuông, gòm có haỉ tam giác vuông góc, nối nhau bằng các hỉnh chữ nhật, được dùng trong quang học. Hình lập phương là lăng trụ duy nhất đồng thời là một đa diện đều.
prism /SCIENCE/
[DE] Prisma
[FR] prisme
[DE] prisma
prism,prismatic glass /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Prismenglas
[EN] prism; prismatic glass
[FR] pavé à prisme; prisme
Prism
1.hình lăng trụ 2.lăng kính achromatic ~ lăng kính tiêu sắc angle ~ lăng kính đều góc collimator ~ ống chuẩn trực compoment ~ lăng kính thành phần deflecting ~ lăng kính khúc xạ deviation ~ lăng kính lệch dihexagona l~ lăng kính sáu phương kép direct(-vision) ~ lăng kính nhìn thuận dispersion ~ lăng kính tán sắc ditetragonal ~ lăng kính bốn phương kép ditrigonal ~ lăng kính ba phương kép eyepiece ~ thị kính, lăng kính mắt image rotation ~ lăng kính đảo hình objective ~ vật kính pentagonal ~ lăng kính năm mặt quartz ~ lăng kính thạch anh reading-off ~ lăng kính đọc số reflecting ~ lăng kính phản xạ refracting ~ lăng kính khúc xạ reversing ~ lăng kính đảo hình right-angle ~lăng kính vuông góc tidal ~ lượng nước triều (lượng nước chảy vào khi triều dâng và tháo ra khi triều rút) unit ~ lăng kính cơ bản zenith ~ lăng kính thiên đỉnh nicol ~ lăng kính nicol orthorhombic ~ lăng trụ góc đứng hệ thoi sedimentary ~ lăng trụ trầm tích, nêm trầm
o hình lăng trụ
o lăng kính
§ erecting prism : lăng trụ lật hình
§ Nicol prism : lăng kính Nicol
[VI] Lăng kính
[EN] Prism
prism /n/OPTICS-PHYSICS/
đường dần trươt, dường dàn trượt lăng trụ