Việt
đá cuội
đường rải sỏi
đừng đá sỏi.
Anh
shingle
Đức
Kiesstrand
Kiesstrand /m -(e)s, -e/
đường rải sỏi, đừng đá sỏi.
Kiesstrand /m/VT_THUỶ/
[EN] shingle
[VI] đá cuội (biển)