Việt
đường rải sỏi
đừng đá sỏi.
Anh
gravel road
Đức
Kiesweg
Kiesstrand
Kiesstrand /m -(e)s, -e/
đường rải sỏi, đừng đá sỏi.
Kiesweg /der/
đường rải sỏi;
gravel road /xây dựng/