Việt
cằm
cú đấm vào cằm
Đức
Kinn
Kinn /ha.ken, der/
cú đấm vào cằm (môn quyền Anh);
Kinn /n -(e)s, -e/
cái] cằm; das - auf die Hand stützen chống cằm bằng tay.