TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cằm

cằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cằm

 chin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cằm

Kinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kinn /n -(e)s, -e/

cái] cằm; das - auf die Hand stützen chống cằm bằng tay.

Từ điển tiếng việt

cằm

- dt. Bộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nên: Râu ông nọ cắm cằm bà kia (tng).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chin

Cằm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chin /y học/

cằm