Việt
cằm
Anh
chin
Đức
Kinn
Kinn /n -(e)s, -e/
cái] cằm; das - auf die Hand stützen chống cằm bằng tay.
- dt. Bộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nên: Râu ông nọ cắm cằm bà kia (tng).
Cằm
chin /y học/