Việt
thùng kép
thùng lật
gàu kéo kiểu ống đứng
khung cửa sổ treo bản lề
thùng kíp lật
thùng rót tự đổ
nồi rót tự đổ
Anh
dumping bucket
tipping bucket
skip
tilting skip
Đức
Kippkübel
Kippkübel /m -s, = (kĩ thuật)/
thùng rót tự đổ, nồi rót tự đổ; Kipp
Kippkübel /m/XD/
[EN] dumping bucket, tipping bucket
[VI] thùng kép, thùng lật
Kippkübel /m/ÔN_BIỂN/
[EN] skip
[VI] gàu kéo kiểu ống đứng
Kippkübel /m/V_TẢI/
[EN] dumping bucket, tilting skip
[VI] khung cửa sổ treo bản lề, thùng kíp lật