Việt
thùng kíp lật
khung cửa sổ treo bản lề
Anh
tipping bucket
dumping bucket
tilting skip
Đức
Kippkübel
Kippkübel /m/V_TẢI/
[EN] dumping bucket, tilting skip
[VI] khung cửa sổ treo bản lề, thùng kíp lật
tipping bucket /xây dựng/
tipping bucket /giao thông & vận tải/