TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kläranlage probenahme

Trạm xử lý nước thải

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lấy mẫu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kläranlage probenahme

sampling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

taking of samples

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kläranlage probenahme

Kläranlage Probenahme

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kläranlage Probenahme

[VI] Trạm xử lý nước thải, Lấy mẫu

[EN] sampling, taking of samples