auswägen /(V.; wog/(selten:) wägte aus, hat ausgewogen)/
(Physik) cân chỉnh;
lấy mẫu (eichen);
kalibrieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
định CÖ;
lấy mẫu;
probieren /(sw. V.; hat)/
cho chạy thử;
lấy mẫu (để hóa nghiệm, phân tích);
thử nghiệm;
thử nghiệm một loại thuổc mới. : ein neues Medikament probieren