Việt
xác định chính xác trọng lượng
cân chỉnh
lấy mẫu
Đức
auswägen
auswägen /(V.; wog/(selten:) wägte aus, hat ausgewogen)/
(Physik, Chemie) xác định chính xác trọng lượng;
(Physik) cân chỉnh; lấy mẫu (eichen);