TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định cổ

định cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét ké khuôn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hiệu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

định cổ

kalibrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalibrierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalibrieren /vt (kĩ thuật)/

định cổ, lấy mẫu, thiét ké khuôn cán, hiệu chuẩn.

Kalibrierung /f =, -en (/

1. [sự] định cổ; [sự thiết ké, sự định) lỗ khuôn cán; 2. [sự] dập tinh, cán tinh; 3. sự hiệu chuẩn.