Việt
kĩ thuật
định cổ
dập tinh
cán tinh
sự hiệu chuẩn.
Đức
Kalibrierung
Kalibrierung /f =, -en (/
1. [sự] định cổ; [sự thiết ké, sự định) lỗ khuôn cán; 2. [sự] dập tinh, cán tinh; 3. sự hiệu chuẩn.