TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán tinh

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hiệu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cán tinh

Kalibrierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reiben, Drehen, Fräsen Schleifen, Feinwalzen

Doa, tiện, phay, mài, cán tinh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalibrierung /f =, -en (/

1. [sự] định cổ; [sự thiết ké, sự định) lỗ khuôn cán; 2. [sự] dập tinh, cán tinh; 3. sự hiệu chuẩn.