TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probennahme

Lấy mẫu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

probennahme

Sampling

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sample-taking/ taking a sample

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

probennahme

Probennahme

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probeentnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abtastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtastvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sampling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichprobenentnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichprobenverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

probennahme

échantillonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtastung,Abtastvorgang,Probennahme,Sampling,Stichprobenentnahme,Stichprobenverfahren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abtastung; Abtastvorgang; Probennahme; Sampling; Stichprobenentnahme; Stichprobenverfahren

[EN] sampling

[FR] échantillonnage

Từ điển Polymer Anh-Đức

sample-taking/ taking a sample

Probennahme, Probeentnahme

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Probennahme

[EN] Sampling

[VI] Lấy mẫu