Sampling /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Stichprobenahme /f/C_THÁI/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Stichprobenentnahme /f/V_THÔNG/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu (chất lượng)
Auswahl /f/TOÁN/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Musterprüfung /f/KTV_LIỆU/
[EN] sampling
[VI] sự kiểm tra mẫu, sự lấy mẫu
Probe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Probenahme /f/P_LIỆU, D_KHÍ, CNT_PHẨM, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Probenentnahme /f/Đ_TỬ, DHV_TRỤ, KTC_NƯỚC, KTV_LIỆU/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Beprobung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Abtastung /f/M_TÍNH/
[EN] sampling, scanning
[VI] sự lấy mẫu, sự quét
Abtasten /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling, scanning, sensing
[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến
Abtastung /f/Đ_TỬ, TV, CNSX, T_BỊ, VTHK, V_THÔNG, VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/
[EN] sampling, scan, scanning
[VI] sự lấy mẫu, sự quét