Việt
sự lấy mẫu
mẫu ngẫu nhiên
Anh
sampling
random sample
Đức
Stichprobenahme
Stichprobenahme /f/C_THÁI/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu
Stichprobenahme /f/THAN/
[EN] random sample
[VI] mẫu ngẫu nhiên