Việt
mẫu ngẫu nhiên
Anh
random sample
Đức
Stichprobenahme
Zufallsstichprobe
QRK für einen gleitenden Stichprobenkennwert
Bảng thông số trượt mẫu ngẫu nhiên
Standardabweichung einer Stichprobe
Độ lệch tiêu chuẩn một mẫu ngẫu nhiên
arithmetischer Mittelwert der Stichprobe
Trị số trung bình của các mẫu ngẫu nhiên
Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.
Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.
Stichprobennummer oder Zeitpunkt der Probenahme
Số thứ tự mẫu ngẫu nhiên hay thời điểm lấy mẫu
Stichprobenahme /f/THAN/
[EN] random sample
[VI] mẫu ngẫu nhiên
Zufallsstichprobe /f/CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG/