Việt
phương pháp lấy mẫu
tk. sự lấy mẫu
quá trình lấy mẫu
Anh
model sampling
sampling
method of sample taking
sampling process
quá trình lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
method of sample taking, model sampling, sampling
phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
tk. sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu