Việt
quá trình lấy mẫu
phương pháp lấy mẫu
Anh
sampling process
Đức
Probenentnahmeverfahren
Pháp
procédé d'échantillonnage
sampling process /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Probenentnahmeverfahren
[EN] sampling process
[FR] procédé d' échantillonnage
quá trình lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu