TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klärgas

khí nước thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khí thuỷ phân lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

klärgas

gas from purification plants

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sewage gas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

digester gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sludge gas/sewage gas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

klärgas

Klärgas

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faulgas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sludge gas/sewage gas

Faulgas, Klärgas

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klärgas /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] digester gas

[VI] khí thuỷ phân lên men

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Klärgas

[EN] sewage gas

[VI] khí nước thải

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Klärgas

Klärgas

gas from purification plants