Việt
khí nước thải
khí thuỷ phân lên men
Anh
gas from purification plants
sewage gas
digester gas
sludge gas/sewage gas
Đức
Klärgas
Faulgas
Faulgas, Klärgas
Klärgas /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] digester gas
[VI] khí thuỷ phân lên men
[EN] sewage gas
[VI] khí nước thải