Klärgas /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] digester gas
[VI] khí thuỷ phân lên men
Faulgas /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] digester gas
[VI] khí thiết bị thuỷ phân lên men
Faulgas /nt/P_LIỆU/
[EN] biogas, digester gas, fermentation gas
[VI] khí sinh vật, khí lên men
Biogas /nt/P_LIỆU/
[EN] biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas
[VI] khí sinh vật, biôga, khí lên men, khí phân chuồng, khí thuỷ phân len men