TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí sinh vật

khí sinh vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biôga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí phân chuồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí thuỷ phân len men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí sinh vật

 biogas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digester gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fermentation gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manure gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biogas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digester gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fermentation gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manure gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí sinh vật

Faulgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biogas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulgas /nt/P_LIỆU/

[EN] biogas, digester gas, fermentation gas

[VI] khí sinh vật, khí lên men

Biogas /nt/P_LIỆU/

[EN] biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas

[VI] khí sinh vật, biôga, khí lên men, khí phân chuồng, khí thuỷ phân len men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biogas

khí sinh vật

 digester gas

khí sinh vật

 fermentation gas

khí sinh vật

 manure gas

khí sinh vật