Việt
khí sinh học
biogas
khí mêtan lấy từ chất thải sinh học
khí sinh vật
khí lên men
biôga
khí phân chuồng
khí thuỷ phân len men
Anh
digester gas
fermentation gas
manure gas
Đức
Biogas
Faulgas
Faulgas /nt/P_LIỆU/
[EN] biogas, digester gas, fermentation gas
[VI] khí sinh vật, khí lên men
Biogas /nt/P_LIỆU/
[EN] biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas
[VI] khí sinh vật, biôga, khí lên men, khí phân chuồng, khí thuỷ phân len men
Hỗn hợp khí methane và carbon dioxide với tỷ lệ 7:3, hỗn hợp đó được tạo ra trong quá trình xử lý phân động vật, các chất thải công nghiệp và phụ phẩm nông nghiệp. Nó được sử dụng làm nguồn năng lượng thay thế.
KHÍ SINH HỌC
tên dùng chung để chỉ hỗn hợp khí được thải từ quá trình phân hủy kỵ khí. Khí sinh học thường bao gồm mêtan/CH4 (50–75%), CO2 (25–50%) và khối lượng khác nhau của nitơ, hydro sunfua, nước và các thành phần khác.
[EN] biogas
[VI] biogas, khí sinh học
[EN] Biogas
[VI] Khí sinh học