TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biogas

khí sinh học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

biogas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khí mêtan lấy từ chất thải sinh học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khí sinh vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biôga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí phân chuồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí thuỷ phân len men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biogas

biogas

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digester gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fermentation gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manure gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biogas

Biogas

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulgas /nt/P_LIỆU/

[EN] biogas, digester gas, fermentation gas

[VI] khí sinh vật, khí lên men

Biogas /nt/P_LIỆU/

[EN] biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas

[VI] khí sinh vật, biôga, khí lên men, khí phân chuồng, khí thuỷ phân len men

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biogas

khí mêtan lấy từ chất thải sinh học

Hỗn hợp khí methane và carbon dioxide với tỷ lệ 7:3, hỗn hợp đó được tạo ra trong quá trình xử lý phân động vật, các chất thải công nghiệp và phụ phẩm nông nghiệp. Nó được sử dụng làm nguồn năng lượng thay thế.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Biogas

KHÍ SINH HỌC

tên dùng chung để chỉ hỗn hợp khí được thải từ quá trình phân hủy kỵ khí. Khí sinh học thường bao gồm mêtan/CH4 (50–75%), CO2 (25–50%) và khối lượng khác nhau của nitơ, hydro sunfua, nước và các thành phần khác.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biogas

[EN] biogas

[VI] biogas, khí sinh học

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biogas

[EN] Biogas

[VI] Khí sinh học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biogas

khí sinh học

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

biogas

Biogas

biogas