TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí sinh học

khí sinh học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biogas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khí sinh học

biogas

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khí sinh học

Biogas

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Methan (Bestandteil von Biogas)

metan (thành phần của khí sinh học)

Bioethanol, Biodiesel, Biogas

ethanol sinh học, diesel sinh học, khí sinh học

Endprodukte des Abbaus: CO2 und CH4 (Biogas)

Sản phẩm cuối cùng: CO2 và CH4 (khí sinh học)

Bild 1: Mechanisch-biologische Kläranlage (Schema)

Hình 1: Sơ đồ nhà máy xử lý khí sinh học (sơ đồ)

Bild 3: Vereinfachtes Verfahrensfließschema eines Biowäschers

Hình 3: Sơ đồ phương pháp của một nhà máy lọc khí sinh học

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biogas

[EN] biogas

[VI] biogas, khí sinh học

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Biogas

KHÍ SINH HỌC

tên dùng chung để chỉ hỗn hợp khí được thải từ quá trình phân hủy kỵ khí. Khí sinh học thường bao gồm mêtan/CH4 (50–75%), CO2 (25–50%) và khối lượng khác nhau của nitơ, hydro sunfua, nước và các thành phần khác.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biogas

[EN] Biogas

[VI] Khí sinh học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biogas

khí sinh học