Việt
con chó hay sủa
hay cãi nhau
hay càu nhàu
hay gắt gỏng.
Anh
délamination
Đức
Kläffer
Klaffer
Pháp
décollement
Kläffer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
con chó hay sủa;
Kläffer /m -s, =/
1. con chó hay sủa; 2. [người] hay cãi nhau, hay càu nhàu, hay gắt gỏng.
Klaffer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Klaffer
[EN] délamination
[FR] décollement