Việt
văn bản công khai
bản rõ
bản gốc
bài viết công khai
nói công khai quan điểm của mình
thông tin viết rõ
thông tin không mã hóa
Anh
clear text
cleartext
plaintext
clear text code
plain text
Đức
Klartext
Pháp
texte clair
en clair
texte en clair
écriture en clair
code en langage clair
einen Klartext hérstellen
giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu.
Klartext /der/
văn bản công khai; bài viết công khai;
Klartext /reden/sprechen/
nói công khai quan điểm của mình;
(Datenverarb ) thông tin viết rõ; thông tin không mã hóa;
Klartext /m -es, -e/
văn bản công khai; einen Klartext hérstellen giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu.
Klartext /m/M_TÍNH/
[EN] plain text (văn)
[VI] bản rõ, bản gốc
Klartext /TECH/
[DE] Klartext
[EN] clear text
[FR] texte clair
Klartext /IT-TECH/
[EN] cleartext; plaintext
[FR] en clair; texte clair; texte en clair; écriture en clair
Klartext /ENG-ELECTRICAL/
[EN] clear text code
[FR] code en langage clair