TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klartext

văn bản công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài viết công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói công khai quan điểm của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin viết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin không mã hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klartext

clear text

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cleartext

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaintext

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear text code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plain text

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

klartext

Klartext

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klartext

texte clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texte en clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écriture en clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code en langage clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Klartext hérstellen

giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klartext /der/

văn bản công khai; bài viết công khai;

Klartext /reden/sprechen/

nói công khai quan điểm của mình;

Klartext /reden/sprechen/

(Datenverarb ) thông tin viết rõ; thông tin không mã hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klartext /m -es, -e/

văn bản công khai; einen Klartext hérstellen giải mã, dịch mật mã, đọc mật mã, đọc ám hiệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klartext /m/M_TÍNH/

[EN] plain text (văn)

[VI] bản rõ, bản gốc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klartext /TECH/

[DE] Klartext

[EN] clear text

[FR] texte clair

Klartext /IT-TECH/

[DE] Klartext

[EN] cleartext; plaintext

[FR] en clair; texte clair; texte en clair; écriture en clair

Klartext /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Klartext

[EN] clear text code

[FR] code en langage clair