TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông tin không mã hóa

thông tin không mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin viết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thông tin không mã hóa

 NCI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-coded information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thông tin không mã hóa

Klartext

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klartext /reden/sprechen/

(Datenverarb ) thông tin viết rõ; thông tin không mã hóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NCI, non-coded information /toán & tin/

thông tin không mã hóa