TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kleie

phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụn phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kleie

tailings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break tailings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kleie

Kleie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleie /[’klaia], die; -, (Arten:) -n/

cám;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleie /í =, -n/

cám.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleie /f/CNT_PHẨM/

[EN] tailings

[VI] phế liệu

Kleie /f/CNT_PHẨM/

[EN] break tailings

[VI] vụn phế liệu