-bauerhülsen /pl/
cám; -bauer
Spreu /í =/
thóc lép, trấu, cám; cặn, bã, rác rưỏi; die - uom Weizen sondern [scheiden] sàng trấu.
verwehren /vt (j-m)/
cám, ngăn cắm, cám chỉ, cấm đoán, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trd.
Grus /m -es, -e/
1. (kĩ thuật) mạt cưa, phoi gỗ, hạt sàng, cám, trấu, đá dăm, dăm; 2. than cám, than vụn.
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.