Việt
ngưôi buôn bán nhỏ
nhỏ nhặt
hà tiên
bủn xỉn
đê tiện
người hay phóng đại
người hay làm lớn chuyện không đâu
Đức
Kleinigkeitskramer
Kleinigkeitskramer /der (abwertend)/
người hay phóng đại; người hay làm lớn chuyện không đâu;
Kleinigkeitskramer /m -s, =/
1. ngưôi buôn bán nhỏ; 2. [ngưòi] nhỏ nhặt, hà tiên, bủn xỉn, đê tiện; Kleinigkeits