Việt
tăng lữ
giáo sĩ
tu sĩ
sư sãi.
Đức
Kleriker
Kleriker /[’kleirikar], der; -s, -/
tăng lữ; giáo sĩ;
Kleriker /m, -s, =/
tăng lữ, giáo sĩ, tu sĩ, sư sãi.