Việt
tăng lữ
giáo sĩ
tu hành.
tu sĩ
sư sãi.
Tư tế
Mục sư
Thánh chức
Linh mục
hội trưởng
Tư đạc
Đạc đức<BR>high ~ Đại tư tế
Thượng tế
tư tế trưởng
Anh
clergy
priest
Đức
Kleriker
buddhistische Mönche
Bonzen
Klerus
Tư tế, Mục sư, Thánh chức, giáo sĩ, Linh mục; hội trưởng; tăng lữ, Tư đạc, Đạc đức< BR> high ~ Đại tư tế, Thượng tế, tư tế trưởng
Kleriker /[’kleirikar], der; -s, -/
tăng lữ; giáo sĩ;
Klerus /m =/
giỏi] tăng lữ, tu hành.
Kleriker /m, -s, =/
tăng lữ, giáo sĩ, tu sĩ, sư sãi.
buddhistische Mönche m/pl; Bonzen m/pl.