TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clergy

1. Giáo sỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thánh chức 2. Thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần chức.<BR>regular ~ Giáo sỹ dòng .<BR>secular ~ Giáo sỹ triều .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng lữ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Giáo phẩm

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tu sĩ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

clergy

clergy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Clergy

Giáo phẩm, tu sĩ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tăng lữ

clergy

Từ điển pháp luật Anh-Việt

clergy

giáo đoàn, giới tăng lử, giới giáo sĩ (Isừ) benefit of clergy - đặc quyền cùa tăng lữ (không bị tòa án thường xờ tội) (Xch benefit).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clergy

1. Giáo sỹ, giới thánh chức 2. Thánh chức, thần chức.< BR> regular ~ Giáo sỹ dòng [giáo sỹ thuộc các hội dòng].< BR> secular ~ Giáo sỹ triều [giáo sỹ thuộc địa phận].

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

clergy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

clergy

clergy

n. a body of officials within a religious organization