Klump /[klump], der; -s, -e u. Klumpe (nordd.)/
viên bột;
viên thịt đã nấu chín;
Klump /[klump], der; -s, -e u. Klumpe (nordd.)/
(tiếng lóng) va vào vật gì làm hỏng hoàn toàn;
đụng (một chiếc xe) thành đông sắt vụn;
in Klump schlagen, schmeißen, werfen : (tiếng lóng) đập hỏng, phá hỏng, đập phá tan tành.