Việt
va vào vật gì làm hỏng hoàn toàn
đụng thành đông sắt vụn
Đức
Klump
in Klump schlagen, schmeißen, werfen
(tiếng lóng) đập hỏng, phá hỏng, đập phá tan tành.
Klump /[klump], der; -s, -e u. Klumpe (nordd.)/
(tiếng lóng) va vào vật gì làm hỏng hoàn toàn; đụng (một chiếc xe) thành đông sắt vụn;
(tiếng lóng) đập hỏng, phá hỏng, đập phá tan tành. : in Klump schlagen, schmeißen, werfen