TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knäkente

le le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòng két .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

knäkente

garganey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knäkente

Knäkente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knäkente

sarcelle d'été

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knäkente /ENVIR/

[DE] Knäkente

[EN] garganey

[FR] sarcelle d' été

Knäkente /ENVIR/

[DE] Knäkente

[EN] garganey

[FR] sarcelle d' été

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knäkente /í =, -n (động vật)/

í =, con] le le, mòng két (Querquedula querquedula L.).