Việt
le le
mòng két .
Anh
garganey
Đức
Knäkente
Pháp
sarcelle d'été
Knäkente /ENVIR/
[DE] Knäkente
[EN] garganey
[FR] sarcelle d' été
Knäkente /í =, -n (động vật)/
í =, con] le le, mòng két (Querquedula querquedula L.).