Việt
mòng két
le le
mòng két .
f=
-n le le
Anh
sarcelle
teal
Đức
Sarcelle
Knäkente
Kriekente
Knäkente /í =, -n (động vật)/
í =, con] le le, mòng két (Querquedula querquedula L.).
f=, -n (động vật) [con] le le, mòng két (Querquedula crecca L.).
teal /toán & tin/
[DE] Sarcelle
[EN] sarcelle
[VI] mòng két