Việt
con xúc xắc
con chạy
cò xương
con thò lò.
khớp đốt ngón tay
khớp mắt cá
Đức
Knobel
Knobel /der; -s, - (landsch.)/
khớp đốt ngón tay; khớp mắt cá (Knöchel);
con xúc xắc (Würfel);
Knobel /m -s/
con chạy, cò xương, con xúc xắc, con thò lò.