Việt
gãy xương.
sự gãy xương
chỗ gây xương
Đức
Knochenbruch
Knochenbruch /der/
sự gãy xương; chỗ gây xương;
Knochenbruch /m -(e)s, -brüche/
sự, chỗ] gãy xương.