TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gãy xương

sự gãy xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nứt xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gây xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gãy xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gãy xương

Infraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochenbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraktur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infraktion /die; -, -en (Med.)/

sự gãy xương; sự nứt xương;

Knochenbruch /der/

sự gãy xương; chỗ gây xương;

Fraktur /[frak'tu-.r], die; -, -en/

(Med ) sự gãy xương; chỗ gãy xương (Knochenbruch);