Việt
Vừa chớm nở
sự đâm chồi nẩy lộc
sự ra nụ
sự sinh sản theo lối nảy chồi
Anh
Budding
Đức
Knospung
Knospung /die; -, -en/
sự đâm chồi nẩy lộc; sự ra nụ;
(Biol ) sự sinh sản theo lối nảy chồi;
[EN] Budding
[VI] Vừa chớm nở