Việt
sự đâm chồi nẩy lộc
sự ra nụ
Đức
Sprossung
Knospung
Sprossung /die; -en (PI. selten) (geh. veraltend)/
sự đâm chồi nẩy lộc;
Knospung /die; -, -en/
sự đâm chồi nẩy lộc; sự ra nụ;